VIETNAMESE

lồng tiếng

word

ENGLISH

dubbing

  
NOUN

/ˈdʌbɪŋ/

re-recording

Lồng tiếng là quá trình thay đổi hoặc thêm giọng nói mới vào một tác phẩm âm nhạc, phim, hoạt hình, hoặc bất kỳ hình thức truyền thông nào.

Ví dụ

1.

Lồng tiếng là một quy trình hậu kỳ được sử dụng trong sản xuất video, trong đó các bản ghi âm bổ sung được đồng bộ hóa và "trộn" với âm thanh sản xuất ban đầu để tạo ra nhạc phim hoàn chỉnh.

Dubbing is a post-production process used in video production in which additional recordings are lip-synced and "mixed" with original production sound to create the finished soundtrack.

2.

Tôi thích phim có phụ đề hơn là lồng tiếng.

I prefer movies with subtitles over dubbing.

Ghi chú

Dubbing là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện ảnh và giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Voiceover - Lồng tiếng Ví dụ: The voiceover in the film added depth to the character's emotions. (Lồng tiếng trong bộ phim đã thêm chiều sâu cho cảm xúc của nhân vật.)

check Soundtrack - Nhạc nền Ví dụ: The soundtrack was synchronized with the dubbing to create a better experience. (Nhạc nền đã được đồng bộ hóa với phần lồng tiếng để tạo ra trải nghiệm tốt hơn.)

check Subtitles - Phụ đề Ví dụ: The film had both dubbing and subtitles to cater to international audiences. (Bộ phim có cả phần lồng tiếng và phụ đề để phục vụ khán giả quốc tế.)