VIETNAMESE

học thử

ENGLISH

take a trial lesson

  
VERB

/teɪk ə ˈtraɪəl ˈlɛsən/

Học thử là một khái niệm trong giáo dục, đề cập đến việc cho phép một học sinh hoặc một người học thử nghiệm và tham gia một khóa học, một lớp học, hoặc một hoạt động học tập mà không có cam kết dài hạn.

Ví dụ

1.

Trước khi tham gia một lớp học khiêu vũ dài hạn, tôi quyết định tham gia một buổi học thử để xem phong cách và không khí dạy có phù hợp với mình không.

Before committing to a long-term dance class, I decided to take a trial lesson to see if the teaching style and atmosphere suited me.

2.

Trường ngôn ngữ cung cấp cơ hội học thử miễn phí để giúp các sinh viên tiềm năng đánh giá mức độ quan tâm và khả năng tương thích của họ với chương trình.

The language school offers the opportunity to take a trial lesson for free to help potential students gauge their interest and compatibility with the program.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh nói về các hình thức học nha!

- make-up lesson (học bù)

- group study (học nhóm)

- (take) extra class (học thêm)

- take a trial lesson (học thử)

- learn by heart (học thuộc lòng)

- become an apprentice (học việc)

- pass a class (học vượt)