VIETNAMESE

tư liệu

tài liệu, dữ liệu

ENGLISH

material

  
NOUN

/məˈtɪriəl/

data, document

Tư liệu là thuật ngữ dùng để chỉ các nguồn thông tin, văn bản, hình ảnh, âm thanh hoặc bất kỳ loại thông tin nào được thu thập, tạo ra, lưu trữ và sử dụng để hỗ trợ việc nghiên cứu, học tập, truyền đạt thông tin hoặc thực hiện một hoạt động cụ thể. Tư liệu có thể là sách, bài báo, tài liệu học tập, báo cáo, tài liệu hướng dẫn, video, bản ghi âm, ảnh, tệp tin điện tử và nhiều hình thức khác.

Ví dụ

1.

Tôi cần scan tư liệu này và gửi qua email.

I need to scan this document and send it via email.

2.

Tư liệu chứa thông tin quan trọng về các chính sách và thủ tục của công ty.

The document contains important information about the company's policies and procedures.

Ghi chú

Phân biệt materials và document:

- Materials (tư liệu): thường ám chỉ các nguồn thông tin hoặc tài liệu tham khảo được sử dụng để nghiên cứu, học tập, truyền đạt hoặc thực hiện một công việc cụ thể. Điều này bao gồm sách, bài báo, tạp chí, bản tin, bản ghi âm, video, hình ảnh, tài liệu hướng dẫn và tài liệu tương tự.

- Document (tài liệu): đề cập đến các tài liệu cụ thể được tạo ra, thu thập, lưu trữ và sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể. Điều này có thể là các tài liệu hợp đồng, giấy tờ pháp lý, báo cáo, biên bản cuộc họp, thư từ, biểu mẫu, hoặc bất kỳ tệp tin hoặc bản ghi nào liên quan đến một sự kiện, dự án, hoạt động kinh doanh hoặc công việc riêng biệt.