VIETNAMESE

dân ca

dân nhạc, âm nhạc dân gian

word

ENGLISH

folk music

  
NOUN

/foʊk ˈmjuzɪk/

folk song

Dân ca là một thể loại âm nhạc truyền thống được biểu diễn và truyền bá bởi những người trong một cộng đồng hoặc dân tộc cụ thể. Nó thường bao gồm các bài hát và giai điệu truyền thống được truyền lại qua nhiều thế hệ. Dân ca thường thể hiện các giá trị văn hóa, lịch sử và tâm hồn của một cộng đồng, thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa con người và đất nước của họ.

Ví dụ

1.

Dân ca Việt Nam chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động tín ngưỡng và trong các lễ hội truyền thống.

Vietnamese folk music has been mainly used for religious activities and traditional festivals.

2.

Lễ hội có nhiều thể loại âm nhạc, bao gồm nhạc dân ca, nhạc jazz và nhạc rock.

The festival featured a variety of music genres, including folk music, jazz, and rock.

Ghi chú

Folk music là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Traditional ballad - Bài hát dân gian Ví dụ: Folk music often includes traditional ballads passed down through generations. (Âm nhạc dân gian thường bao gồm các bài hát dân gian truyền thống được lưu truyền qua nhiều thế hệ.)

check Cultural heritage - Di sản văn hóa Ví dụ: Folk music is an important part of a country's cultural heritage. (Âm nhạc dân gian là một phần quan trọng của di sản văn hóa quốc gia.)

check Acoustic instruments - Nhạc cụ mộc Ví dụ: Folk music is usually performed with acoustic instruments like the guitar and violin. (Âm nhạc dân gian thường được biểu diễn bằng các nhạc cụ mộc như đàn guitar và đàn violin.)