VIETNAMESE
thần đồng
thiên tài
ENGLISH
prodigy
/ˈprɑdəʤi/
genius
Thần đồng là một người dưới mười tuổi tạo ra kết quả có ý nghĩa trong một lĩnh vực nào đó ở cấp độ của một người chuyên nghiệp ở độ tuổi trưởng thành.
Ví dụ
1.
Mozart là một thần đồng âm nhạc.
Mozart was a musical prodigy.
2.
Thần đồng quần vợt 16 tuổi là tay vợt trẻ nhất từng lọt vào vòng chung kết Olympic.
The 16-year-old tennis prodigy is the youngest player ever to reach the Olympic finals.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prodigy nhé!
Genius - Thiên tài
Phân biệt: Genius mô tả một người có trí tuệ hoặc tài năng xuất sắc, không giới hạn ở trẻ em.
Ví dụ:
Albert Einstein was considered a scientific genius.
(Albert Einstein được coi là một thiên tài khoa học.)
Whiz Kid - Người trẻ tuổi tài năng vượt trội
Phân biệt: Whiz kid thường dùng để mô tả một người trẻ có năng khiếu xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là công nghệ hoặc kinh doanh.
Ví dụ:
The young entrepreneur was a whiz kid in the tech industry.
(Doanh nhân trẻ đó là một thiên tài trong ngành công nghệ.)
Young Talent - Tài năng trẻ
Phân biệt: Young talent nhấn mạnh tài năng của một người trẻ nhưng không nhất thiết phải phi thường như prodigy.
Ví dụ:
The academy is searching for young talent in mathematics.
(Học viện đang tìm kiếm tài năng trẻ trong lĩnh vực toán học.)
Child Prodigy - Thần đồng
Phân biệt: Child prodigy là thuật ngữ chỉ những đứa trẻ có khả năng vượt xa độ tuổi của chúng.
Ví dụ: Mozart was a child prodigy who composed music at a very young age. (Mozart là một thần đồng âm nhạc, sáng tác nhạc từ khi còn rất nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết