VIETNAMESE

trình độ ngoại ngữ

word

ENGLISH

foreign language level

  
NOUN

/ˈfɔrən ˈlæŋgwəʤ ˈlɛvəl/

Trình độ ngoại ngữ là mức độ thành thạo khi sử dụng ngoại ngữ của một người.

Ví dụ

1.

Trình độ ngoại ngữ của tôi ở mức trung cấp, có nghĩa là tôi có thể nói chuyện cơ bản và hiểu các văn bản đơn giản.

My foreign language level is intermediate, which means I can hold basic conversations and understand simple texts.

2.

Cô đã đạt được trình độ ngoại ngữ cao cấp, cho phép cô giao tiếp trôi chảy và hiểu các tài liệu viết phức tạp.

She has achieved an advanced foreign language level, allowing her to communicate fluently and comprehend complex written materials.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ foreign language level khi nói hoặc viết nhé!

Assess foreign language level – Đánh giá trình độ ngoại ngữ Ví dụ: Universities often require students to assess their foreign language level before enrollment. (Các trường đại học thường yêu cầu sinh viên đánh giá trình độ ngoại ngữ trước khi nhập học.)

Improve foreign language level – Cải thiện trình độ ngoại ngữ Ví dụ: He is taking extra classes to improve his foreign language level. (Anh ấy đang tham gia các lớp học bổ sung để cải thiện trình độ ngoại ngữ của mình.)

Achieve a high foreign language level – Đạt trình độ ngoại ngữ cao Ví dụ: She worked hard to achieve a high foreign language level in French. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt trình độ ngoại ngữ cao trong tiếng Pháp.)

Foreign language level test – Bài kiểm tra trình độ ngoại ngữ Ví dụ: Candidates must pass a foreign language level test. (Ứng viên phải vượt qua bài kiểm tra trình độ ngoại ngữ.)

Foreign language proficiency level – Mức độ thành thạo ngoại ngữ Ví dụ: His foreign language proficiency level is equivalent to CEFR C1. (Mức độ thành thạo ngoại ngữ của anh ấy tương đương CEFR C1.)