VIETNAMESE

định nghĩa

xác định

ENGLISH

define

  
VERB

/dɪˈfaɪn/

identify

Định nghĩa là phân tích, nêu khái niệm,khái quát một sự vật sự việc cụ thể.

Ví dụ

1.

Từ điển định nghĩa "triết học" là nghiên cứu về các câu hỏi cơ bản về sự tồn tại, kiến thức, giá trị, lý trí, v.v.

The dictionary defines "philosophy" as the study of fundamental questions about existence, knowledge, values, reason, and more.

2.

Để có một cuộc thảo luận hiệu quả, điều quan trọng là phải định nghĩa rõ ràng các thuật ngữ và khái niệm chúng ta đang sử dụng để đảm bảo tất cả chúng ta đều thống nhất với nhau.

In order to have a productive discussion, it's important to clearly define the terms and concepts we are using to ensure we are all on the same page.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như define, describe, và explain nha!

- define (định nghĩa): No one can define the person you are except for you. (Không ai có thể định nghĩa con người của bạn ngoại trừ bạn.)

- describe (tả, miêu tả): Can you describe him to me? (Bạn có thể tả anh ấy cho tôi không?)

- explain (giải thích): You'd better go and explain to the teacher. (Tốt hơn hết bạn nên đi giải thích với giáo viên.)