VIETNAMESE
ngành công nghệ thực phẩm
chuyên ngành công nghệ thực phẩm
ENGLISH
Food Technology major
/fud tɛkˈnɑləʤi ˈmeɪdʒər/
Ngành công nghệ thực phẩm là ngành chuyên về lĩnh vực bảo quản và chế biến nông sản. Ngành học này được ứng dụng trong lĩnh vực ăn uống, an toàn thực phẩm.
Ví dụ
1.
Tôi đang theo học chuyên ngành Công nghệ Thực phẩm vì tôi đam mê tạo ra các sản phẩm thực phẩm sáng tạo và cải thiện chất lượng và an toàn thực phẩm.
I am pursuing a Food Technology major because I am passionate about creating innovative food products and improving food safety and quality.
2.
Chuyên ngành Công nghệ Thực phẩm cung cấp sự hiểu biết toàn diện về chế biến thực phẩm, kỹ thuật bảo quản và phát triển sản phẩm thực phẩm.
The Food Technology major offers a comprehensive understanding of food processing, preservation techniques, and food product development.
Ghi chú
Food Technology Major là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngành công nghệ thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Food Processing - Chế biến thực phẩm
Ví dụ:
Food processing involves transforming raw ingredients into consumable products.
(Chế biến thực phẩm liên quan đến việc biến nguyên liệu thô thành sản phẩm tiêu dùng.)
Food Safety - An toàn thực phẩm
Ví dụ:
Food safety ensures that food products are safe to eat and meet health regulations.
(An toàn thực phẩm đảm bảo rằng các sản phẩm thực phẩm an toàn để ăn và đáp ứng các quy định về sức khỏe.)
Nutrition Science - Khoa học dinh dưỡng
Ví dụ:
Nutrition science studies the relationship between food and health to improve diets.
(Khoa học dinh dưỡng nghiên cứu mối quan hệ giữa thực phẩm và sức khỏe để cải thiện chế độ ăn uống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết