VIETNAMESE
tập thể hình
ENGLISH
bodybuilding
/ˈbɑːdibɪldɪŋ/
Tập thể hình là việc sử dụng các bài tập tăng cường sức đề kháng để kiểm soát và phát triển cơ bắp cho mục đích thẩm mỹ.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dành nhiều thời gian tập thể hình trong nhiều năm, rèn luyện vóc dáng của mình thông qua tập luyện cường độ cao và chế độ dinh dưỡng nghiêm ngặt.
He has been dedicated to bodybuilding for years, sculpting his physique through intense training and strict nutrition.
2.
Tập thể hình đòi hỏi kỷ luật, nhất quán và một kế hoạch tập luyện được thiết kế tốt.
Bodybuilding requires discipline, consistency, and a well-designed workout plan.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng về các bài tập trong phòng gym (phòng tập thể dục) nhé!
- work out: tập thể dục
- weight training: tập thể hình với dụng cụ hỗ trợ
- aerobic exercise: bài tập aerobic
- bodyweight training: tập thể hình không có dụng cụ hỗ trợ
- warm up: khởi động
- cool down: thả lỏng sau khi tập
- stretching: kéo cơ
- lose weight: giảm cân
- gain weight: tăng cân
- build muscle: tăng cơ
- get rid of the fat: loại bỏ mỡ thừa
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết