VIETNAMESE

bãi biển

biển, đại dương

word

ENGLISH

beach

  
NOUN

/bi:ʧ/

sea, ocean

Bãi biển là một dạng địa hình địa chất bằng phẳng trải dài dọc theo bờ biển của một đại dương, một vùng biển với một diện tích rộng.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã dành cả ngày ở bãi biển.

We spent the day on the beach.

2.

Gabriel ở lại trên bãi biển cho đến khi mặt trời bắt đầu lặn.

Gabriel stayed on the beach until the sun began to set.

Ghi chú

Beach là một từ vựng thuộc lĩnh vực Địa lý và Du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

Golden Sandy Beach - Bãi biển cát vàng Ví dụ: Golden sandy beaches attract tourists who enjoy sunbathing and beach activities. (Các bãi biển cát vàng thu hút du khách thích tắm nắng và các hoạt động trên biển.)

Beach Resort - Khu nghỉ dưỡng biển Ví dụ: Beach resorts offer luxury accommodations and access to water activities. (Các khu nghỉ dưỡng biển cung cấp chỗ ở sang trọng và các hoạt động dưới nước.)

Surfing - Lướt sóng Ví dụ: Surfing is a popular sport on many beaches around the world. (Lướt sóng là một môn thể thao phổ biến trên nhiều bãi biển trên thế giới.)

Beach Volleyball - Bóng chuyền bãi biển Ví dụ: Beach volleyball is often played on sandy shores, especially in coastal regions. (Bóng chuyền bãi biển thường được chơi trên bờ cát, đặc biệt là ở các khu vực ven biển.)