VIETNAMESE
quan họ Bắc Ninh
dân ca Quan họ
ENGLISH
Quan Ho Bac Ninh singing
/kwaːn˧ ho̤ː˨˩ ɓak̚˧˥ nin˧/ /ˈsɪŋɪŋ/
quan ho
Quan họ Bắc Ninh là điệu dân ca vùng châu thổ sông Hồng, hát giao duyên (hát đối) giữa liền anh và liền chị, hoặc trao đổi tình cảm giữa liền anh, liền chị với khán giả.
Ví dụ
1.
Quan họ Bắc Ninh là một phong cách âm nhạc dân gian Việt Nam vừa mang tính chất đối ca, vừa xen kẽ các nhóm ca nam nữ đưa ra các thử thách âm nhạc và đối đáp.
Quan ho Bac Ninh singing is a Vietnamese folk music style characterized both by its antiphonal nature, with alternating groups of female and male singers issuing musical challenges and responses.
2.
Quan họ Bắc Ninh phổ biến trong các nghi lễ và lễ hội, và chủ đề phổ biến trong nhiều bài hát là tình yêu và tình cảm như trải nghiệm của những người trẻ tuổi.
Quan ho Bac Ninh singing is common in rituals and festivals, and a common theme in many songs is love and sentimentality as experienced by young adults.
Ghi chú
Quan Ho Bac Ninh Singing là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa âm nhạc dân gian Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Vietnamese Folk Music - Nhạc dân gian Việt Nam
Ví dụ:
Vietnamese folk music encompasses traditional music, such as Quan Ho, which has been passed down through generations.
(Nhạc dân gian Việt Nam bao gồm các loại nhạc truyền thống, chẳng hạn như Quan Họ, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
Traditional Music - Âm nhạc truyền thống
Ví dụ:
Traditional music is an integral part of a country's cultural identity and often includes unique regional styles like Quan Ho.
(Âm nhạc truyền thống là một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa của một quốc gia và thường bao gồm những phong cách vùng miền độc đáo như Quan Họ.)
Folk Songs - Bài hát dân gian
Ví dụ:
Folk songs like Quan Ho are performed in a call-and-response style, with singers alternating between solo and chorus sections.
(Những bài hát dân gian như Quan Họ được thể hiện theo hình thức gọi đáp, với các ca sĩ thay phiên giữa phần solo và phần hợp xướng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết