VIETNAMESE

nhạc kịch

ENGLISH

musical

  
NOUN

/ˈmjuzɪkəl/

musical theater

Nhạc kịch là loại hình sân khấu trong đó kết hợp ca khúc, lời thoại, diễn xuất và nhảy múa.

Ví dụ

1.

Tôi hoàn toàn thích xem nhạc kịch vì âm nhạc, vũ điệu và cách kể chuyện hấp dẫn.

I absolutely love watching musicals because of the captivating music, dance, and storytelling.

2.

"Bóng ma nhà hát" là vở nhạc kịch kinh điển được khán giả yêu thích trong nhiều thập kỷ.

"The Phantom of the Opera" is a classic musical that has been enjoyed by audiences for decades.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa của musical nhé!

Liên quan đến hoặc kết nối với âm nhạc. (Adj)

Ví dụ: The students participated in a musical performance at the school assembly. (Học sinh tham gia biểu diễn âm nhạc trong buổi tổng duyệt của trường.)

Nhạc kịch (Noun): Một buổi biểu diễn sân khấu hoặc bộ phim có kèm theo hát và nhảy múa.

Ví dụ: "The Sound of Music" is a classic musical that has been beloved for generations. ("Âm nhạc của núi" là một vở nhạc kịch cổ điển được yêu thích qua các thế hệ.)

Dễ Nghe, Như Âm Nhạc (Adj): Có âm thanh dễ nghe; êm dịu.

Ví dụ: The musical laughter of children echoed through the playground. (Tiếng cười vui nhộn của trẻ con vang vọng khắp sân chơi.)