VIETNAMESE

hài

ENGLISH

comedy

  
NOUN

/ˈkɑːmədi/

humor

Hài là một thể loại nghệ thuật hoặc giải trí tập trung vào việc gây cười và giải trí khán giả bằng các tình huống hài hước, tiểu phẩm, câu chuyện funny, hay các màn trình diễn có tính giải trí cao. Nó có thể xuất hiện trong nhiều hình thức khác nhau như phim hài, chương trình truyền hình hài, tiểu phẩm hài, hài kịch trực tiếp, và các buổi diễn hài trên sân khấu.

Ví dụ

1.

Bộ phim là một bộ phim hài vui nhộn khiến cả rạp cười phá lên.

The movie was a hilarious comedy that had the entire theater laughing out loud.

2.

Cô ấy có một tài năng tuyệt vời để viết hài kịch và luôn khiến khán giả của mình thích thú.

She has a great talent for writing comedy and always keeps her audience entertained.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt Comedy và humor nhé!

- Comedy (hài): Đây là một thể loại nghệ thuật hoặc giải trí được tạo ra với mục đích chủ yếu là khiến khán giả cười và giải trí. Comedy có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức như phim hài, chương trình truyền hình hài, tiểu phẩm hài, hài kịch trực tiếp, và các buổi diễn hài trên sân khấu.

- Humor (hài hước): Đây là một khía cạnh tổng quát hơn, ám chỉ khả năng hay sự xuất hiện của những yếu tố hài hước, dí dỏm và vui nhộn trong các tình huống, câu chuyện, hoặc hành động. Humor có thể hiện diện trong cuộc sống hàng ngày, giao tiếp, văn bản, truyện cười, và nhiều hình thức khác.

Tóm lại, comedy là một thể loại giải trí tập trung vào việc gây cười, trong khi humor là một thuộc tính tổng quát liên quan đến khả năng và sự xuất hiện của yếu tố hài hước.