VIETNAMESE

du lịch nghỉ dưỡng

ENGLISH

resort tourism

  
NOUN

/rɪˈzɔːt ˈtʊərɪzᵊm/

Du lịch nghỉ dưỡng là một dạng du lịch tập trung vào việc nghỉ ngơi, thư giãn và tái tạo năng lượng. Nó thường đi kèm với việc lưu trú tại các khu nghỉ dưỡng hoặc các địa điểm nghỉ mát sang trọng, nơi người đi du lịch có thể tận hưởng các tiện nghi và dịch vụ cao cấp như bể bơi, spa, nhà hàng, hoạt động giải trí và các hoạt động ngoài trời.

Ví dụ

1.

Hòn đảo này được biết đến với ngành du lịch nghỉ dưỡng đang bùng nổ, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.

The island is known for its booming resort tourism industry, attracting visitors from all over the world.

2.

Chính phủ đã đầu tư mạnh vào việc thúc đẩy du lịch nghỉ dưỡng để thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

The government has invested heavily in promoting resort tourism to boost the local economy.

Ghi chú

Một số từ vựng chủ đề du lịch:

- domestic travel (du lịch nội địa): Old railway lines and roads were mainly intended for domestic travel.

(Các tuyến đường sắt và đường bộ cũ chủ yếu dành cho việc du lịch nội địa).

- international travel (du lịch quốc tế): As a result of enhanced communication technologies and the relative ease of international travel, ethnic communities now have similar sorts of connections.

(Do công nghệ thông tin liên lạc được nâng cao và việc du lịch quốc tế tương đối dễ dàng, các cộng đồng dân tộc hiện nay có nhiều loại kết nối tương tự.)