VIETNAMESE

trò chơi cờ bàn

word

ENGLISH

board game

  
NOUN

/bɔrd geɪm/

Trò chơi cờ bàn là trò chơi dùng những quân dàn ra trên một mặt phẳng kẻ ô, phân thành hai bên đối địch, phải tìm cách phân thắng bại.

Ví dụ

1.

Quán cà phê này có rất nhiều loại trò chơi cờ bàn.

This cafe has a lot of types of board games.

2.

Đây là một trò chơi cờ bàn tuyệt vời để chơi với trẻ em.

This is a great board game to play with kids.

Ghi chú

Board game là một từ vựng thuộc lĩnh vực trò chơi giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Family entertainment: Giải trí gia đình

Ví dụ: Board games are a great form of family entertainment that brings people together.

(Trò chơi cờ bàn là một hình thức giải trí gia đình tuyệt vời giúp gắn kết mọi người.)

check Turn-based play: Lối chơi theo lượt

Ví dụ: Most board games follow a turn-based play style, where each player takes their turn.

(Hầu hết các trò chơi cờ bàn có lối chơi theo lượt, nơi mỗi người chơi sẽ lần lượt thực hiện lượt của mình.)

check Multiplayer game: Trò chơi nhiều người

Ví dụ: Board games are often designed as multiplayer games for social interaction.

(Các trò chơi cờ bàn thường được thiết kế cho nhiều người chơi để tăng sự tương tác xã hội.)