VIETNAMESE
trò chơi rút gỗ
rút gỗ
ENGLISH
jenga
/ˈdʒenguh/
Trò chơi rút gỗ là trò chơi xây dựng tòa tháp bằng các miếng gỗ liền nhau thành các tầng, mỗi người chơi lần lượt loại bỏ các khối từ bất kỳ cấp độ của tháp và đặt nó trên đầu để tạo ra một tòa tháp cao hơn, người chơi nào gây sụp đổ tháp sẽ thua.
Ví dụ
1.
Trong trò chơi rút gỗ, người chơi xây dựng một tòa tháp, di chuyển các mảnh ghép và hy vọng rằng họ không phải là người làm cho nó rơi xuống.
In jenga game, players build a tower, move the pieces and hope that they aren't the one who makes it fall.
2.
Trò chơi rút gỗ là một trò chơi kỹ năng thể chất được tạo ra bởi nhà thiết kế và tác giả trò chơi người Anh Leslie Scott.
Jenga is a game of physical skill created by British board game designer and author Leslie Scott.
Ghi chú
Từ Rút gỗ là một từ vựng thuộc lĩnh vực trò chơi giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Block tower – Tháp gỗ
Ví dụ: The block tower becomes more unstable as players remove pieces.
(Tháp gỗ trở nên không ổn định hơn khi người chơi rút bớt các thanh.)
Steady hands – Đôi tay vững vàng
Ví dụ: You need steady hands to succeed in Jenga.
(Bạn cần đôi tay vững vàng để thành công trong trò chơi Jenga.)
Game strategy – Chiến lược chơi
Ví dụ: A good game strategy is key to winning in Jenga.
(Một chiến lược chơi tốt là yếu tố quan trọng để thắng trong trò chơi Jenga.)
Collapse – Sụp đổ
Ví dụ: The game ended when the block tower collapsed.
(Trò chơi kết thúc khi tháp gỗ sụp đổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết