VIETNAMESE

con diều

diều

ENGLISH

kite

  
NOUN

/kaɪt/

Con diều là một loại đồ chơi bay, thường được làm bằng giấy hoặc vải và có hình dạng một hình tam giác. Con diều được cầm bằng dây hoặc sợi dây và bay lên cao trong không trung khi có gió.

Ví dụ

1.

Những đứa trẻ chạy đến công viên để thả diều.

The children ran to the park to fly their kites.

2.

Anh khéo léo điều khiển con diều trong gió mạnh.

He skillfully maneuvered the kite in the strong winds.

Ghi chú

Một số từ vựng về đồ chơi:

- ống sáo: flute

- phi tiêu: dart

- đĩa nhựa: frisbee

- con rối: puppet

- trống lục lạc: tambourine

- tấm bạt lò xo: tampoline