VIETNAMESE

trình độ chuyên môn

word

ENGLISH

professional qualification

  
NOUN

/prəˈfɛʃənəl ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/

Trình độ chuyên môn là mức độ kiến thức, kỹ năng và năng lực chuyên sâu mà một cá nhân đã đạt được trong một lĩnh vực cụ thể. Nó đo lường mức độ thông thạo, sự hiểu biết sâu rộng và khả năng áp dụng kiến thức chuyên môn để giải quyết các vấn đề phức tạp trong lĩnh vực đó.

Ví dụ

1.

Nhiều vị trí công việc yêu cầu ứng viên phải có trình độ chuyên môn cụ thể, chẳng hạn như chứng chỉ giảng dạy hoặc chỉ định quản lý dự án.

Many job positions require applicants to have specific professional qualifications, such as a teaching certification or a project management designation.

2.

Trình độ chuyên môn của anh ấy về kỹ thuật và nhiều năm kinh nghiệm đã khiến anh ấy trở thành một ứng cử viên được săn đón nhiều cho vị trí này.

His professional qualifications in engineering and years of experience made him a highly sought-after candidate for the position.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ professional qualification khi nói hoặc viết nhé!

check Obtain a professional qualification – Đạt chứng chỉ chuyên môn Ví dụ: She has recently obtained a professional qualification in project management. (Cô ấy vừa đạt chứng chỉ chuyên môn về quản lý dự án.)

check Require a professional qualification – Yêu cầu chứng chỉ chuyên môn Ví dụ: This job requires a professional qualification in accounting. (Công việc này yêu cầu chứng chỉ chuyên môn về kế toán.)

check Enhance professional qualifications – Nâng cao trình độ chuyên môn Ví dụ: Many employees take extra courses to enhance their professional qualifications. (Nhiều nhân viên học thêm để nâng cao trình độ chuyên môn.)

check Recognized professional qualification – Chứng chỉ chuyên môn được công nhận Ví dụ: He holds a recognized professional qualification in engineering. (Anh ấy có chứng chỉ chuyên môn được công nhận trong ngành kỹ thuật.)

check Earn a professional qualification – Kiếm được chứng chỉ chuyên môn Ví dụ: To advance in your career, it’s important to earn a professional qualification. (Muốn thăng tiến, bạn cần có chứng chỉ chuyên môn.)