VIETNAMESE

bãi cát

word

ENGLISH

sandbank

  
NOUN

/ˈsændbæŋk/

Bãi cát là khu vực rộng lớn tập trung nhiều cát.

Ví dụ

1.

Chúng tự bảo vệ mình bằng cách vùi nhanh vào các bãi cát và sỏi.

They protect themselves by burying quickly into sandbanks and gravel.

2.

Tại đoạn này sông rộng, nông và chảy chậm, và một số bãi cát xuất hiện vào mùa khô.

At this part the river is wide, shallow and slow-running, and several sandbanks appear in the dry season.

Ghi chú

Sandbank là một từ vựng thuộc lĩnh vực Địa lý và Môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Beach - Bãi biển Ví dụ: Beaches are sandy or rocky shorelines that are popular destinations for relaxation and recreation. (Bãi biển là những bờ biển cát hoặc đá, là điểm đến phổ biến cho việc thư giãn và giải trí.)

check Sandbar - Cồn cát Ví dụ: A sandbar is a submerged or partially submerged ridge of sand that forms in shallow water. (Cồn cát là một dải cát ngập nước hoặc ngập một phần, hình thành trong vùng nước nông.)

check Tidal Wave - Thủy triều Ví dụ: Tidal waves are large ocean waves caused by the gravitational pull of the moon. (Thủy triều là những con sóng đại dương lớn do lực hấp dẫn của mặt trăng.)

check Sea Level - Mực nước biển Ví dụ: The rise in sea levels is a consequence of global warming and melting ice caps. (Mực nước biển tăng là một hệ quả của sự nóng lên toàn cầu và sự tan chảy của các lớp băng.)