VIETNAMESE

bãi cát

ENGLISH

sandbank

  
NOUN

/ˈsændbæŋk/

Bãi cát là khu vực rộng lớn tập trung nhiều cát.

Ví dụ

1.

Chúng tự bảo vệ mình bằng cách vùi nhanh vào các bãi cát và sỏi.

They protect themselves by burying quickly into sandbanks and gravel.

2.

Tại đoạn này sông rộng, nông và chảy chậm, và một số bãi cát xuất hiện vào mùa khô.

At this part the river is wide, shallow and slow-running, and several sandbanks appear in the dry season.

Ghi chú

Cùng phân biệt bãi cát (sandbank) và cồn cát (dune) nha!

- Bãi cát (Sandbank) là khu vực rộng lớn (large area) tập trung nhiều cát.

- Cồn cát (Dune) là một loại đảo nhỏ và thấp (low), cấu tạo chủ yếu (composed mainly) từ cát và hình thành trên bề mặt của một rạn san hô (coral reef).