VIETNAMESE

đề cương chi tiết

ENGLISH

detailed outline

  
NOUN

/dɪˈteɪld ˈaʊtˌlaɪn/

Đề cương chi tiết là một bản tóm tắt hoặc kế hoạch cụ thể cho một dự án, một bài thuyết trình, hoặc một tài liệu nghiên cứu. Nó bao gồm các phần chính, các mục tiêu, và một sơ đồ hoặc cấu trúc chi tiết về nội dung sẽ được bao gồm trong dự án hoặc tài liệu đó.

Ví dụ

1.

Trước khi bắt đầu viết bài nghiên cứu, điều cần thiết là tạo một đề cương chi tiết bao gồm tất cả các phần chính và chủ đề phụ.

Before starting the research paper, it is essential to create a detailed outline that includes all the main sections and subtopics.

2.

Giáo sư yêu cầu một đề cương chi tiết của bài thuyết trình để đảm bảo rằng nội dung được tổ chức tốt và bao gồm tất cả các điểm cần thiết.

The professor requested a detailed outline of the presentation to ensure that the content is well-organized and covers all the necessary points.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh dùng trong việc viết đề cương như detailed outline, subject outline, scientific outline nha!

- detailed outline (đề cương chi tiết): She wants me to give her a detailed outline. (Cô ấy muốn tôi đưa cho cô ấy một đề cương chi tiết.)

- subject outline (đề cương môn học): Are there any teachers here who are familiar with writing subject online? (Ở đây có thầy cô nào đã thông thạo cách viết đề cương môn học chưa?)

- scientific outline (đề cương khoa học): The content presented in the scientific outline here seems unreliable. (Nội dung được trình bày trong đề cương khoa học ở đây có vẻ không đáng tin cậy.)