VIETNAMESE

tiếng Anh học thuật

tiếng Anh cho mục đích học thuật

word

ENGLISH

academic English

  
NOUN

/ˌækəˈdɛmɪk ˈɪŋglɪʃ/

EAP (English for Academic Purposes)

Tiếng Anh học thuật là tiếng Anh hàn lâm dùng trong nghiên cứu, được sử dụng trong môi trường học thuật, văn bản,.. với đầy đủ chuẩn mực về ngữ pháp và từ vựng.

Ví dụ

1.

Tiếng Anh học thuật là thể loại tiếng Anh được sử dụng trong nghiên cứu, học tập, giảng dạy và các trường đại học.

Academic English is the genre of English used in the world of research, study, teaching and universities.

2.

Nếu bạn đọc một bài báo trên tạp chí học thuật, thì có thể là tiếng Anh học thuật đang được sử dụng.

If you read an article in an academic journal, Academic English is probably being used.

Ghi chú

Academic English là một từ vựng thuộc lĩnh vực tiếng Anh sử dụng trong môi trường học thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Thesis statement - Luận đề Ví dụ: A strong thesis statement is essential for a good academic essay. (Một luận đề chặt chẽ là điều cần thiết cho một bài luận học thuật tốt.)

check Citation - Trích dẫn Ví dụ: Proper citation is required in academic writing. (Trích dẫn đúng cách là bắt buộc trong viết học thuật.)

check Formal tone - Giọng điệu trang trọng Ví dụ: Academic English requires a formal tone and structured arguments. (Tiếng Anh học thuật yêu cầu giọng điệu trang trọng và lập luận có cấu trúc.)