VIETNAMESE
kim loại chì
chì
ENGLISH
lead
/lid/
Kim loại chì (chì) là một nguyên tố hóa học là một kim loại độc, rất nặng, mềm, có màu xám đen, được sử dụng đặc biệt trong quá khứ trên mái nhà và đường ống và cũng để bảo vệ chống lại bức xạ.
Ví dụ
1.
Chì là một nguyên tố hóa học là một kim loại độc rất nặng, mềm, màu xám đen, được sử dụng đặc biệt trong quá khứ trên mái nhà và đường ống và cũng để bảo vệ chống lại bức xạ.
Lead is a chemical element that is a very heavy, soft, dark grey, poisonous metal, used especially in the past on roofs and for pipes and also for protection against radiation.
2.
Mặc dù có độc tính, nhưng chì đã được sử dụng hàng ngàn năm trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hệ thống ống nước, xây dựng và đạn dược.
Despite its toxicity, lead has been used for thousands of years in a variety of applications, including plumbing, construction, and ammunition.
Ghi chú
Lead là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của lead nhé!
Nghĩa 1: Kim loại chì
Ví dụ:
Lead is a toxic metal once used in gasoline.
(Chì là một kim loại độc hại từng được sử dụng trong xăng.)
Nghĩa 2: Manh mối điều tra
Ví dụ:
The detective followed a promising lead.
(Thám tử đã theo dõi một manh mối đầy hứa hẹn.)
Nghĩa 3: Vị trí dẫn đầu
Ví dụ:
The team took the lead in the final quarter.
(Đội đã vươn lên dẫn đầu trong hiệp cuối.)
Nghĩa 4: Ruột chì trong bút chì
Ví dụ:
The lead in my pencil broke, so I need to sharpen it.
(Ruột chì trong bút chì của tôi bị gãy, nên tôi cần gọt lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết