VIETNAMESE

chất rắn

word

ENGLISH

solid

  
NOUN

/ˈsɑləd/

Chất rắn là một trong bốn trạng thái cơ bản của vật chất. So với các trạng thái vật chất khác, các phân tử trong chất rắn sắp xếp chặt chẽ với nhau và chứa ít động năng nhất.

Ví dụ

1.

Nhà khoa học đã phân tích thành phần của chất rắn chưa biết bằng nhiều kỹ thuật phân tích khác nhau.

The scientist analyzed the composition of the unknown solid using various analytical techniques.

2.

Các sinh viên đã tiến hành thí nghiệm để điều tra các tính chất và trạng thái của các chất rắn khác nhau.

The students conducted experiments to investigate the properties and behaviors of different solids.

Ghi chú

Solid là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của solid nhé!

check Nghĩa 1: Chất rắn Ví dụ: Ice is a solid, whereas water is a liquid. (Nước đá là một chất rắn, trong khi nước là chất lỏng.)

check Nghĩa 2: Vững chắc, ổn định Ví dụ: The house is built on a solid foundation. (Ngôi nhà được xây dựng trên một nền móng vững chắc.)

check Nghĩa 3: Đáng tin cậy Ví dụ: He gave me some solid advice. (Anh ấy đã cho tôi một vài lời khuyên đáng tin cậy.)

check Nghĩa 4: Liên tục Ví dụ: She worked for solid eight hours without a break. (Cô ấy đã làm việc liên tục tám tiếng mà không nghỉ.)