VIETNAMESE

tàu vũ trụ

ENGLISH

spacecraft

  
NOUN

/ˈspeɪˌskræft/

spaceship

Tàu vũ trụ là tên gọi chung của các thiết bị với chức năng là thực hiện nhiều bài toán khác nhau về không gian vũ trụ, tiến hành nghiên cứu các công việc khác nhau trên bề mặt của những thiên thể khác nhau.

Ví dụ

1.

Tàu vũ trụ được phóng lên quỹ đạo quanh Trái đất để thu thập dữ liệu về các kiểu thời tiết.

The spacecraft was launched into orbit around the Earth to collect data on weather patterns.

2.

Mars Rover là tàu vũ trụ robot được thiết kế để khám phá bề mặt sao Hỏa và thu thập thông tin khoa học.

The Mars Rover is a robotic spacecraft designed to explore the surface of Mars and gather scientific information.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng hữu ích để nói về chủ đề này nhé!

Danh từ:

Astronaut (nhà du hành vũ trụ): The astronaut floated weightlessly inside the spacecraft. (Nhà du hành vũ trụ trôi nổi nhẹ nhàng trong tàu vũ trụ.)

Động từ:

1. Launch (phóng): The space agency plans to launch a new spacecraft next month. (Cơ quan vũ trụ dự định phóng một tàu vũ trụ mới vào tháng sau.)

2. Explore (khám phá): The spacecraft's mission is to explore distant galaxies. (Nhiệm vụ là khám phá các thiên hà xa xôi.)

Tính từ:

1. Interstellar (liên sao): Interstellar travel is a concept that fascinates many people. (Du hành liên sao là một khái niệm hấp dẫn nhiều người.)

2. Automated (tự động): The spacecraft is equipped with automated systems for navigation and control. (Tàu vũ trụ được trang bị hệ thống tự động để điều hướng và kiểm soát.)