VIETNAMESE
kềm
kìm, kiềm
ENGLISH
pincers
/ˈpɪnsərz/
Kềm là dụng cụ dùng để kẹp vật gì cho chặt mà vặn hoặc rút ra.
Ví dụ
1.
Thợ rèn sử dụng kìm để giữ kim loại nóng trong quá trình tạo hình và rèn.
Blacksmiths use pincers to hold hot metal during the shaping and forging process.
2.
Người làm vườn sử dụng kìm để loại bỏ cỏ dại hoặc cắt tỉa và tạo hình cho cây.
Gardeners use pincers to remove weeds or trim and shape plants.
Ghi chú
Pincers là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của pincers nhé!
Nghĩa 1: Kềm (dụng cụ cầm tay để bấm hoặc kéo vật nhỏ)
Ví dụ:
He used pincers to remove the nail from the wood.
(Anh ấy dùng kềm để nhổ đinh ra khỏi gỗ.)
Nghĩa 2: Càng của động vật như cua, tôm, bọ cạp
Ví dụ:
The crab used its pincers to defend itself.
(Con cua dùng càng của nó để tự vệ.)
Nghĩa 3: Chiến thuật gọng kìm (trong quân sự và chiến lược tấn công)
Ví dụ:
The army executed a pincer movement to encircle the enemy.
(Quân đội thực hiện một cuộc tấn công gọng kìm để bao vây kẻ địch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết