VIETNAMESE
kềm
kìm, kiềm
ENGLISH
pincers
/ˈpɪnsərz/
Kềm là dụng cụ dùng để kẹp vật gì cho chặt mà vặn hoặc rút ra.
Ví dụ
1.
Thợ rèn sử dụng kìm để giữ kim loại nóng trong quá trình tạo hình và rèn.
Blacksmiths use pincers to hold hot metal during the shaping and forging process.
2.
Người làm vườn sử dụng kìm để loại bỏ cỏ dại hoặc cắt tỉa và tạo hình cho cây.
Gardeners use pincers to remove weeds or trim and shape plants.
Ghi chú
Kềm (pincers) là dụng cụ (tools) dùng để kẹp (clamp) vật gì cho chặt (firmly) mà vặn (twist) hoặc rút ra (pull). Pliers are tools used to clamp something firmly and twist or pull it out.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết