VIETNAMESE

quan liêu

ENGLISH

bureaucratic

  
ADJ

/bjuːɹəˈkrætɪk/

Quan liêu là liên quan đến các quy tắc và quy trình phức tạp làm cho một cái gì đó trở nên chậm chạp và khó khăn, cán bộ phụ trách không bám sát thực tế, không đào sâu bản chất công việc, chỉ đạo một cách đại khái, chung chung.

Ví dụ

1.

Công ty hoạt động không hiệu quả vì nó có tính quan liêu cao.

The company was inefficient because it was highly bureaucratic.

2.

Tôi đã gặp rất nhiều rắc rối mang tính quan liêu khi cố gắng lấy được thông tin tôi cần.

I had a lot of bureaucratic hassle trying to get the information I needed.

Ghi chú

Những từ thuộc family word "bureau":

- Bureau (n): cục, văn phòng. Ví dụ: She works at the local tourism bureau. (Cô ấy làm việc tại cục du lịch địa phương.)

- Bureaucracy (n): quan liêu, quan chức viên chức. Ví dụ: The company is known for its bureaucratic procedures. (Công ty này nổi tiếng với các thủ tục quan chức của nó.)

- Bureaucrat (n): quan chức viên chức. Ví dụ: The decision was made by a group of bureaucrats. (Quyết định được đưa ra bởi một nhóm quan chức viên chức.)

- Bureaucratic (adj): có tính chất quan chức viên chức. Ví dụ: The company has a bureaucratic system that slows down decision-making. (Công ty có một hệ thống quan chức viên chức làm chậm quá trình ra quyết định.)

- Bureaucratize (v): làm trở thành hệ thống quan chức viên chức. Ví dụ: The government plans to bureaucratize the education sector. (Chính phủ đang lên kế hoạch biến ngành giáo dục trở thành hệ thống quan chức viên chức.)