VIETNAMESE
điểm mạnh điểm yếu
ưu điểm và khuyết điểm, ưu và nhược điểm
ENGLISH
strength and weakness
/strɛŋkθ ænd ˈwiknəs/
strength and shortcoming
Điểm mạnh điểm yếu là những thế mạnh và yếu của một người.
Ví dụ
1.
Bạn nên biết điểm mạnh và điểm yếu của mình.
You should know your strengths and weaknesses.
2.
Một người hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của họ là đối thủ nguy hiểm nhất.
One who fully understand their strength and weakness is the most dangerous rival.
Ghi chú
Một số synonyms của strength and weakness:
- ưu và nhược điểm: pros and cons
- ưu và nhược điểm: advantages and disadvantages
- ưu và nhược điểm: merits and demerits
- tích cực và tiêu cực: positives and negatives
- điểm mạnh và điểm thiếu sót: strengths and shortcomings
- ưu điểm và nhược điểm: pluses and minuses
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết