VIETNAMESE

nhiễu sóng

ENGLISH

wave interference

  
NOUN

/weɪv ˌɪntəˈfɪərəns/

interference pattern

Nhiễu sóng là hiện tượng các tín hiệu điện tử hoặc sóng điện từ bị can thiệp và làm giảm chất lượng hoặc hiệu suất truyền thông của chúng.

Ví dụ

1.

Nhiễu sóng là hiện tượng xảy ra khi hai sóng gặp nhau khi truyền trên cùng một môi trường.

Wave interference is the phenomenon that occurs when two waves meet while traveling along the same medium.

2.

Các kỹ sư đã phải thiết kế bảng mạch một cách cẩn thận để tránh hiện tượng nhiễu sóng làm gián đoạn tín hiệu của thiết bị điện tử.

The engineers had to carefully design the circuit board to prevent wave interference from disrupting the signal of the electronic device.

Ghi chú

Có hai loại nhiễu sóng (wave interference) phổ biến thường thấy là:

- Constructive interference: nhiễu sóng mang tính xây dựng, xảy ra khi các biên độ sóng tăng cường lẫn nhau, xây dựng một sóng có biên độ lớn hơn.

- Destructive interference: nhiễu sóng mang tính triệt tiêu, xảy ra khi các biên độ sóng đối nghịch nhau, dẫn đến các sóng có biên độ giảm.