VIETNAMESE
nhiễu sóng
ENGLISH
wave interference
/weɪv ˌɪntəˈfɪərəns/
interference pattern
Nhiễu sóng là hiện tượng các tín hiệu điện tử hoặc sóng điện từ bị can thiệp và làm giảm chất lượng hoặc hiệu suất truyền thông của chúng.
Ví dụ
1.
Nhiễu sóng là hiện tượng xảy ra khi hai sóng gặp nhau khi truyền trên cùng một môi trường.
Wave interference is the phenomenon that occurs when two waves meet while traveling along the same medium.
2.
Các kỹ sư đã phải thiết kế bảng mạch một cách cẩn thận để tránh hiện tượng nhiễu sóng làm gián đoạn tín hiệu của thiết bị điện tử.
The engineers had to carefully design the circuit board to prevent wave interference from disrupting the signal of the electronic device.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wave interference nhé!
interference – sự can thiệp của sóng
Phân biệt: Interference là thuật ngữ chung chỉ hiện tượng các sóng chồng lấn, gây ra sự tăng hoặc giảm biên độ, không nhất thiết phải giới hạn trong mô tả giao thoa của sóng.
Ví dụ: The interference distorted the radio signal. (Sự can thiệp của sóng đã làm méo tín hiệu radio.)
wave superposition – chồng lấn của sóng
Phân biệt: Wave superposition nhấn mạnh nguyên lý cộng dồn các sóng khi gặp nhau, từ đó dẫn đến hiện tượng giao thoa; đây là khái niệm mang tính toán học và lý thuyết hơn so với wave interference.
Ví dụ: Wave superposition results in complex patterns on the water surface. (Chồng lấn của sóng tạo ra các mẫu phức tạp trên bề mặt nước.)
crosstalk – nhiễu giữa các kênh tín hiệu
Phân biệt: Crosstalk chỉ hiện tượng nhiễu phát sinh khi tín hiệu từ một kênh truyền lan sang kênh khác, thường gặp trong các hệ thống viễn thông; khác với wave interference vốn đề cập đến giao thoa giữa các sóng cùng loại.
Ví dụ: Crosstalk can reduce the clarity of multi-channel communications. (Nhiễu giữa các kênh tín hiệu có thể làm giảm độ rõ của thông tin liên lạc đa kênh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết