VIETNAMESE
họp phụ huynh
cuộc họp phụ huynh
ENGLISH
parents' meeting
/ˈpɛrənts ˈmitɪŋ/
parents' conference
Họp phụ huynh là hình thức họp do giáo viên tổ chức, một buổi sinh hoạt có sự tham gia của thầy cô chủ nhiệm, phụ huynh và ban cán sự lớp nhằm thảo luận và giúp học sinh giải quyết các vấn đề liên quan đến học tập, hạnh kiểm, và tất cả các hoạt động trong lớp.
Ví dụ
1.
Bạn có biết gì về kỳ họp phụ huynh sắp tới không?
Do you know about the parents' meeting event?
2.
Một số phụ huynh vì quá bận nên thậm chí không có thời gian tham gia họp phụ huynh.
Some parents are just too busy they don't even have time to attend the parents' meeting.
Ghi chú
Để chỉ khái niệm buổi họp phụ huynh trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng cả hai term là parents’ meeting và parents’ conference nha!
- parents' meeting:
Ví dụ: Do you know about the parents' meeting event?
(Bạn có biết gì về kỳ họp phụ huynh sắp tới không?)
- parents’ conference:
Ví dụ: The parents’ conference is often held at the end of the semester.
(Buổi họp phụ huynh thường được tổ chức cuối học kỳ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết