VIETNAMESE

môi trường học tập

môi trường học

ENGLISH

learning environment

  
NOUN

/ˈlɜrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

study environment

Môi trường học tập bao gồm không gian và điều kiện tạo ra môi trường thuận lợi cho việc học tập hiệu quả. Môi trường học tập bao gồm các yếu tố như nơi làm việc, cách sắp xếp và tổ chức tài liệu học tập, ánh sáng, âm thanh, không gian yên tĩnh và sự tập trung cá nhân.

Ví dụ

1.

Tôi muốn tạo môi trường học tập tốt nhất cho học sinh của mình.

I want to create the best learning environment for my students.

2.

Trung tâm muốn cung cấp một môi trường học tập hỗ trợ nhau.

The center aims to provide a supportive learning environment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các cách khác nhau để diễn đạt ý tưởng này nhé!

1. Educational setting (Môi trường giáo dục) The school provides a stimulating educational setting for students to thrive. (Trường cung cấp một môi trường giáo dục kích thích để học sinh phát triển.)

2. Academic atmosphere (Bầu không khí học thuật) The university fosters an academic atmosphere that encourages intellectual growth. (Trường đại học tạo dựng một bầu không khí học thuật khuyến khích sự phát triển trí tuệ.)

3. Training environment (Môi trường đào tạo) The company offers a comprehensive training environment for new employees. (Công ty cung cấp một môi trường đào tạo toàn diện cho nhân viên mới.)

4. Learning space (Không gian học tập) The library provides a quiet and conducive learning space for students to study. (Thư viện cung cấp một không gian học tập yên tĩnh và thuận lợi cho học sinh học tập.)