VIETNAMESE

sinh viên thạc sĩ

học viên cao học

ENGLISH

master's student

  
NOUN

/ˈmæstər ˈstudənt/

postgraduate student

Sinh viên thạc sĩ là những sinh viên đang theo học hệ cao học, cấp bậc thạc sĩ theo quy định của bộ giáo dục.

Ví dụ

1.

Là một sinh viên thạc sĩ tâm lý học, Sarah đã tiến hành nghiên cứu về sự phát triển nhận thức ở trẻ em.

As a master's student in psychology, Sarah conducted research on cognitive development in children.

2.

Trường đại học cung cấp nhiều cơ hội tài trợ cho sinh viên thạc sĩ để hỗ trợ các dự án nghiên cứu của họ.

The university offers a variety of funding opportunities for master's students to support their research projects.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, chúng ta có hai cách gọi để gọi học viên cao học hoặc nghiên cứu sinh là graduate studentspostgraduate students. Những sinh viên cao học bao gồm sinh viên thạc sĩ (master student) và sinh viên tiến sĩ (PhD student, doctorate student)

- As a graduate student, he spent most of the time doing research. (Là một học viên cao học, anh dành phần lớn thời gian cho việc nghiên cứu.)

- Postgraduate students might have to spend months to solve just one critical issue. (Học viên cao học có thể phải dành hàng tháng trời để giải quyết chỉ một vấn đề quan trọng.)