VIETNAMESE
chất khử
ENGLISH
reducing agent
/rəˈdusɪŋ ˈeɪʤənt/
reductant
Chất khử là một chất hoá học hoặc chất tự nhiên có khả năng chuyển mất electron cho các chất khác trong quá trình phản ứng hóa học. Quá trình này được gọi là quá trình khử, trong đó chất khử giảm số oxi hóa của chất khác bằng cách chuyển mất electron cho nó.
Ví dụ
1.
Natri bisulfite thường được sử dụng làm chất khử trong công nghiệp thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa các sản phẩm thực phẩm.
Sodium bisulfite is often used as a reducing agent in the food industry to prevent the oxidation of food products.
2.
Sự có mặt của chất khử trong chất điện phân rất cần thiết cho quá trình khử điện hóa.
The reducing agent donates electrons to the oxidizing agent, facilitating a redox reaction.
Ghi chú
Reducing agent là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Oxidizing agent - chất oxi hóa
Ví dụ:
An oxidizing agent can accept electrons during a chemical reaction.
(Chất oxi hóa có thể nhận electron trong một phản ứng hóa học.)
Activator - chất kích hoạt
Ví dụ:
The activator increased the rate of the enzyme-catalyzed reaction.
(Chất kích hoạt đã tăng tốc độ phản ứng xúc tác bởi enzyme.)
Corrosive agent - chất ăn mòn
Ví dụ:
Sulfuric acid is a corrosive agent that can damage metal surfaces.
(Axit sulfuric là chất ăn mòn có thể làm hỏng bề mặt kim loại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết