VIETNAMESE

chất khử

ENGLISH

reducing agent

  
NOUN

/rəˈdusɪŋ ˈeɪʤənt/

reductant

Chất khử là một chất hoá học hoặc chất tự nhiên có khả năng chuyển mất electron cho các chất khác trong quá trình phản ứng hóa học. Quá trình này được gọi là quá trình khử, trong đó chất khử giảm số oxi hóa của chất khác bằng cách chuyển mất electron cho nó.

Ví dụ

1.

Natri bisulfite thường được sử dụng làm chất khử trong công nghiệp thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa các sản phẩm thực phẩm.

Sodium bisulfite is often used as a reducing agent in the food industry to prevent the oxidation of food products.

2.

Sự có mặt của chất khử trong chất điện phân rất cần thiết cho quá trình khử điện hóa.

The reducing agent donates electrons to the oxidizing agent, facilitating a redox reaction.

Ghi chú

Một số chất khử (reducing agent) phổ biến thường gặp bao gồm các kim loại kiềm (alkali metals) và kiềm thổ (alkaline earth metals) như:

- kali: potassium

- canxi: calcium

- bari: barium

- natri: sodium

- magiê: magnesium

cũng như các hợp chất (compounds) chứa ion H- như NaH, LiAlH4 hay CaH2.