VIETNAMESE

phiên dịch

ENGLISH

interpreting

  
VERB

/ˈɪntərˌprɛtɪŋ/

Phiên dịch là chuyển tải nội dung thông qua lời nói, ngữ nghĩa từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

Ví dụ

1.

Maria chuyên phiên dịch các thuật ngữ y tế một cách chính xác, đảm bảo rằng bệnh nhân hiểu đầy đủ các chẩn đoán và lựa chọn điều trị của họ.

Maria specializes in interpreting medical terminology accurately, ensuring that patients fully understand their diagnoses and treatment options.

2.

Phiên dịch viên tiếng Anh đã hoàn thành xuất sắc công việc phiên dịch lời nói của diễn giả trong hội nghị quốc tế.

The English interpreter did an excellent job interpreting the speaker's words during the international conference.

Ghi chú

Ở cấp độ khái quát (On a general level), sự khác biệt giữa phiên dịch (interpretation) và biên dịch (translation) là phiên dịch xử lý ngôn ngữ nói (spoken language) trong thời gian thực trong khi dịch thuật tập trung vào nội dung bằng văn bản (written content).