VIETNAMESE
nhiên liệu
ENGLISH
fuel
/ˈfjuəl/
Nhiên liệu là một chất liệu hoặc nguồn năng lượng được sử dụng để tạo ra công suất hoặc thực hiện các quá trình sản xuất, vận chuyển, hoặc hoạt động khác.
Ví dụ
1.
Gỗ, than, dầu, xăng và khí đốt là tất cả các loại nhiên liệu khác nhau.
Wood, coal, oil, petrol, and gas are all different kinds of fuel.
2.
Giá nhiên liệu đang trên đà giảm.
The price of fuel is on the decrease.
Ghi chú
Fuel thuộc lĩnh vực năng lượng và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fossil fuel - Nhiên liệu hóa thạch
Ví dụ:
Coal, oil, and natural gas are common types of fossil fuel.
(Than đá, dầu mỏ và khí thiên nhiên là những loại nhiên liệu hóa thạch phổ biến.)
Biofuel - Nhiên liệu sinh học
Ví dụ:
Biofuel is produced from organic materials like corn and sugarcane.
(Nhiên liệu sinh học được sản xuất từ các nguyên liệu hữu cơ như ngô và mía.)
Renewable fuel - Nhiên liệu tái tạo
Ví dụ:
Renewable fuel sources help reduce carbon emissions and environmental damage.
(Các nguồn nhiên liệu tái tạo giúp giảm lượng khí thải carbon và tác hại đến môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết