VIETNAMESE
đĩa bay
ENGLISH
unidentified flying object (UFO)
/ˌʌnaɪˈdɛntəˌfaɪd ˈflaɪɪŋ ˈɑbʤɛkt ju-ɛf-oʊ/
flying saucer
"Đĩa bay" là thuật ngữ thông dụng dùng cho hầu hết mọi vật thể bay không xác định trên không trung suốt từ cuối thập niên 1940 đến thập niên 1960, thậm chí ngay cả khi chúng không thật sự có dạng đĩa.
Ví dụ
1.
Một số vụ nhìn thấy vật thể bay không xác định đã được báo cáo.
Several unidentified flying object sightings have been reported.
2.
Vẫn có bằng chứng làm cho người ta tin vào sự tồn tại của đĩa bay.
There is still evidence for people to believe in the existence of unidentified flying object.
Ghi chú
Sự khác biệt giữa UFO và spacecraft:
- UFO: vật thể bay không xác định (có thể là đến từ hành tinh khác)
- spacecraft: tàu vũ trụ bay trong không gian, do con người tạo ra (có thể chứa người hoặc không)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết