VIETNAMESE

công nghệ sinh học

ENGLISH

biotechnology

  
NOUN

/ˌbaɪoʊˌtɛkˈnɑləʤi/

Công nghệ sinh học là một lĩnh vực sử dụng các nguyên tắc và phương pháp của sinh học để nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các công nghệ mới trong lĩnh vực y tế, nông nghiệp, môi trường và các lĩnh vực khác.

Ví dụ

1.

Đây là tổ chức công nghệ sinh học lớn nhất thế giới.

It is the world's largest biotechnology organization.

2.

Chính phủ quyết định khuyến khích các ngành công nghiệp dựa trên công nghệ sinh học.

The government decided to encourage industries based on biotechnology.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các từ thuộc family word với "biology" nhé! Biology (sinh học): Là ngành khoa học nghiên cứu về các hệ thống và quá trình trong tự nhiên liên quan đến sự sống. Ví dụ: "I am studying biology at university. (Tôi đang học sinh học tại đại học.)" Biologist (nhà sinh học): Người nghiên cứu và chuyên về lĩnh vực sinh học. Ví dụ: "Jane is a biologist who specializes in marine life. (Jane là một nhà sinh học chuyên về sinh vật biển.)" Biological (tính sinh học): Liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ sinh học. Ví dụ: "The biological processes in the human body are complex. (Các quá trình sinh học trong cơ thể người là phức tạp.)" Biologically (một cách sinh học): Theo cách liên quan đến các khía cạnh sinh học. Ví dụ: "These traits are biologically inherited from our parents. (Những đặc điểm này được kế thừa sinh học từ cha mẹ.)" Biomass (sinh khối): Các vật liệu hữu cơ được sử dụng để sản xuất năng lượng hoặc sản phẩm khác. Ví dụ: "Biomass can be converted into biofuels. (Sinh khối có thể được chuyển đổi thành nhiên liệu sinh học.)" Biome (vùng sinh thái): Một khu vực lớn có điều kiện môi trường địa lý và sinh học đặc biệt. Ví dụ: "The Amazon Rainforest is an example of a diverse biome. (Rừng mưa Amazon là một ví dụ về một vùng sinh thái đa dạng.)"