VIETNAMESE
chất hữu cơ
ENGLISH
organic compound
/ɔːˈɡænɪk ˈkɒmpaʊnd/
Các hợp chất hữu cơ (hay organic compound), là một lớp lớn của các hợp chất hóa học mà các phân tử của chúng có chứa cacbon. Các hợp chất hữu cơ có thể có nguồn gốc từ tự nhiên hoặc do các phản ứng nhân tạo.
Ví dụ
1.
Ethanol, một hợp chất hữu cơ, được sử dụng làm phụ gia nhiên liệu và sản xuất đồ uống có cồn.
Ethanol, an organic compound, is used as a fuel additive and in the production of alcoholic beverages.
2.
Nhiều loại dược phẩm có nguồn gốc từ các hợp chất hữu cơ được tổng hợp trong phòng thí nghiệm.
Many pharmaceutical drugs are derived from organic compounds synthesized in laboratories.
Ghi chú
Phân loại hợp chất hữu cơ (organic compound) được chia thành 2 loại như sau nha:
- Hidrocacbon: phân tử chỉ gồm 2 nguyên tố C (cacbon) và H (hidro) - CH4 (metan)
- Derivatives of Hydrocarbons (dẫn xuất của Hidrocacbon): có nguyên tố khác như oxi, nito, clo,... ngoài cacbon và hidro - C2H5OH (cồn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết