VIETNAMESE

quang hợp

word

ENGLISH

photosynthesis

  
NOUN

/ˌfoʊtoʊˈsɪnθəsɪs/

Quang hợp là quá trình trong đó cây xanh và một số vi khuẩn sử dụng ánh sáng mặt trời để tổng hợp năng lượng và chuyển đổi nước và khí carbon dioxide thành glucose và oxy thông qua quá trình quang hợp.

Ví dụ

1.

Việc phát hiện ra quang hợp đã cách mạng hóa sự hiểu biết của loài người về cách thực vật tận dụng ánh sáng mặt trời.

The discovery of photosynthesis revolutionized our understanding of how plants harness the power of sunlight.

2.

Quang hợp là một quá trình chuyển đổi năng lượng quan trọng ở thực vật, tảo và một số vi khuẩn.

Photosynthesis is a vital energy conversion process in plants, algae, and some bacteria.

Ghi chú

Từ Sự quang hợp là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học và thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Chlorophyll - Diệp lục Ví dụ: Photosynthesis relies on chlorophyll to absorb sunlight and produce energy. (Quang hợp phụ thuộc vào diệp lục để hấp thụ ánh sáng mặt trời và tạo ra năng lượng.) check Carbon dioxide - Khí carbonic Ví dụ: During photosynthesis, plants take in carbon dioxide from the air to produce oxygen. (Trong quá trình quang hợp, cây hấp thụ khí carbonic từ không khí để tạo ra oxy.) check Oxygen release - Giải phóng oxy Ví dụ: One of the key results of photosynthesis is the oxygen release into the atmosphere. (Một trong những kết quả quan trọng của quang hợp là giải phóng oxy vào bầu khí quyển.) check Glucose production - Sự tạo thành glucose Ví dụ: Photosynthesis enables glucose production, providing energy for plant growth. (Quá trình quang hợp giúp tạo ra glucose, cung cấp năng lượng cho sự phát triển của cây.)