VIETNAMESE

ô nhiễm

ENGLISH

pollution

  
NOUN

/pəˈluʃən/

Ô nhiễm là hiện tượng môi trường thay đổi về mặt tính chất. Sự thay đổi này gây suy giảm môi trường hay thậm chí là “bị là bẩn”. Sự thay đổi này sẽ gây ảnh hưởng đến sức khoẻ của con người các loài sinh vật.

Ví dụ

1.

Công ty tuyên bố họ không chịu trách nhiệm về tình trạng ô nhiễm trên dòng sông.

The company claims it is not responsible for the pollution in the river.

2.

Ô nhiễm môi trường đã và đang là một trong những mối quan tâm cấp bách nhất trên toàn cầu.

Environmental pollution has been one of the most pressing global concerns.

Ghi chú

- Ô nhiễm còn có thể sử dụng như một động từ là pollute. Ví dụ: Factory emissions pollute the air, contributing to air pollution and negatively impacting the health of residents.

(Khí thải từ nhà máy gây ô nhiễm không khí, góp phần vào ô nhiễm không khí và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của người dân.)

Một số collocations với pollution:

- ô nhiễm môi trường: environmental pollution

- ô nhiễm không khí: air pollution

- ô nhiễm biển: marine pollution

- ô nhiễm sông: river pollution

- ô nhiễm nước: river pollution

- ô nhiễm tiếng ồn: noise pollution

- ô nhiễm ánh sáng: light pollution

- ô nhiễm khói: smoke pollution