VIETNAMESE

cụm từ

ENGLISH

phrase

  
NOUN

/ˈfreɪzəz/

Cụm từ là một nhóm từ được sắp xếp lại để hình thành một ý nghĩa cụ thể hoặc một khái niệm đơn vị. Cụm từ có thể gồm nhiều loại từ khác nhau như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ và mạo từ, và chúng thường là một phần không thể tách rời trong câu.

Ví dụ

1.

Cô ấy lặp đi lặp lại cụm từ đó cho đến khi cô ấy thuộc lòng nó.

She repeated the phrase over and over until she memorized it.

2.

Nhà văn đã sử dụng một cụm từ hấp dẫn để thu hút sự chú ý của độc giả.

The writer used a catchy phrase to capture the readers' attention.

Ghi chú

Các loại cụm từ trong tiếng Anh:

- noun phrase: cụm danh từ

- verb phrase: cụm động từ

- prepositional phrase: cụm giới từ

- adjective phrase: cụm tính từ

- adverb phrase: cụm trạng từ