VIETNAMESE

sơ đồ mạch điện

word

ENGLISH

circuit diagram

  
NOUN

/ˈsɜːkɪt ˈdaɪəgræm/

Sơ đồ mạch điện là bản vẽ thiết kế hệ thống mạch điện mà những kỹ thuật và thợ điện sẽ dựa vào đó để nắm rõ các thông tin cấu trúc lắp ráp và cách đấu dây.

Ví dụ

1.

Các kỹ sư sử dụng sơ đồ mạch để minh họa các kết nối và các thành phần trong mạch điện tử, cung cấp hình ảnh trực quan của hệ thống.

Engineers use circuit diagrams to illustrate the connections and components in electronic circuits, providing a visual representation of the system.

2.

Trước khi lắp ráp thiết bị điện tử, kỹ thuật viên đã nghiên cứu kỹ sơ đồ mạch điện để đảm bảo việc đấu dây và bố trí linh kiện chính xác.

Before assembling the electronic device, the technician carefully studied the circuit diagram to ensure accurate wiring and component placement.

Ghi chú

Circuit diagram là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Resistor symbol - Ký hiệu điện trở Ví dụ: A resistor symbol in a circuit diagram indicates a component that limits current flow. (Ký hiệu điện trở trong sơ đồ mạch điện biểu thị một linh kiện hạn chế dòng điện.)

check Series circuit - Mạch nối tiếp Ví dụ: A series circuit is represented in a circuit diagram with components connected end to end. (Một mạch nối tiếp được thể hiện trong sơ đồ mạch điện với các linh kiện được nối tiếp nhau.)

check Parallel circuit - Mạch song song Ví dụ: A parallel circuit allows multiple paths for electric current in a circuit diagram. (Một mạch song song cho phép nhiều đường dẫn cho dòng điện trong sơ đồ mạch điện.)