VIETNAMESE

sơ đồ mạch điện

ENGLISH

circuit diagram

  
NOUN

/ˈsɜːkɪt ˈdaɪəgræm/

Sơ đồ mạch điện là bản vẽ thiết kế hệ thống mạch điện mà những kỹ thuật và thợ điện sẽ dựa vào đó để nắm rõ các thông tin cấu trúc lắp ráp và cách đấu dây.

Ví dụ

1.

Các kỹ sư sử dụng sơ đồ mạch để minh họa các kết nối và các thành phần trong mạch điện tử, cung cấp hình ảnh trực quan của hệ thống.

Engineers use circuit diagrams to illustrate the connections and components in electronic circuits, providing a visual representation of the system.

2.

Trước khi lắp ráp thiết bị điện tử, kỹ thuật viên đã nghiên cứu kỹ sơ đồ mạch điện để đảm bảo việc đấu dây và bố trí linh kiện chính xác.

Before assembling the electronic device, the technician carefully studied the circuit diagram to ensure accurate wiring and component placement.

Ghi chú

Một số synonyms của diagram:

- drawing (bản vẽ): Below is a drawing of changes happen to a town over three different periods of time.

(Bên dưới là bản vẽ thể hiện những sự thay đổi diễn ra ở một thị trấn ở ba thời điểm khác nhau.)

- chart (biểu đồ): The charts below show the proportion of holidaymakers using four different types of accommodations in three different years.

(Biểu đồ dưới đây cho thấy tỷ lệ khách du lịch sử dụng bốn loại hình lưu trú khác nhau trong ba năm khác nhau.)