VIETNAMESE

câu trả lời

lời phản hồi

ENGLISH

answer

  
NOUN

/ˈænsər/

response, reply

Câu trả lời là một điều gì đó bạn nói, viết hoặc làm để phản ứng lại một câu hỏi hoặc một tình huống.

Ví dụ

1.

Bộ trưởng hứa sẽ trả lời bằng văn bản cho câu hỏi chi tiết của nghị sĩ.

The minister promised to give a written answer to the MP's (Member of Parliament) detailed question.

2.

Tôi hỏi anh ta một câu hỏi đơn giản và anh ta cho tôi một câu trả lời dài và khó hiểu.

I asked him a simple question and he gave me a long and confusing answer.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với answer:

- response (phản hồi): To be honest, I am quite upset that I've not heard any response from her.

(Thật lòng là tôi khá thất vọng vì chưa nghe được lời phản hồi nào từ cô ấy cả.)

- reply (trả lời): I just got your reply.

(Tôi vừa nhận được câu trả lời của bạn.)