VIETNAMESE
ngữ âm học
ENGLISH
phonetics
/fəˈnɛtɪks/
Ngữ âm học là một lĩnh vực trong ngôn ngữ học nghiên cứu về các đơn vị cơ bản của âm thanh ngôn ngữ, được gọi là ngữ âm. Ngữ âm học nghiên cứu cách ngữ âm được tạo ra, sắp xếp và sử dụng trong ngôn ngữ. Nó xem xét các yếu tố như âm đồng âm, phân loại âm, âm vị, cách sắp xếp âm trong từ và câu, và cách âm tương tác với nhau trong việc tạo nên ý nghĩa và giải thích của một ngôn ngữ.
Ví dụ
1.
Ngữ âm học là một nhánh của ngôn ngữ học nghiên cứu các âm thanh vật lý của lời nói của con người và cách chúng được tạo ra, cảm nhận và diễn giải.
Phonetics is the branch of linguistics that studies the physical sounds of human speech and how they are produced, perceived, and interpreted.
2.
Ngữ âm học phân tích các âm thanh riêng lẻ, được gọi là âm vị, tạo nên một ngôn ngữ và kiểm tra các đặc tính âm học, cơ chế phát âm và nhận thức thính giác của chúng.
Phonetics analyzes the individual sounds, known as phonemes, that make up a language and examines their acoustic properties, articulatory mechanisms, and auditory perception.
Ghi chú
Cùng phân biệt phonetics và phonology nha!
- Ngữ âm học (Phonetics) là nghiên cứu về âm thanh lời nói (speech sounds) với tư cách là các thực thể vật lý (physical entities) (cách phát âm (articulation), đặc tính âm thanh (acoustic properties) và cách chúng được cảm nhận).
- Âm vị học (Phonology) là nghiên cứu về tổ chức (organization) và chức năng (function) của âm thanh lời nói như một phần của ngữ pháp của một ngôn ngữ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết