VIETNAMESE

nguồn

ENGLISH

source

  
NOUN

/sɔrs/

Nguồn là cội nguồn của bản chất của một sự vật, hiện tượng.

Ví dụ

1.

Các chuyên gia đang cố gắng truy tìm nguồn gốc gây ô nhiễm nguồn nước.

Experts are trying to track down the source of the contamination in the water supply.

2.

Trí tưởng tượng là nguồn gốc của sự sáng tạo.

Imagination is the source of creativity.

Ghi chú

Một số collocations của source:

- nguồn ánh sáng: light source

- nguồn năng lượng: power source

- nguồn thay thế: alternative source

- nguồn dự bị: additional source

- nguồn bên ngoài: external source

- nguồn thức ăn: food source

- nguồn nhiệt: heat source