VIETNAMESE

bảo vệ thực vật

bảo vệ cây trồng

ENGLISH

plant protection

  
NOUN

/plænt prəˈtɛkʃən/

crop protection

Bảo vệ thực vật là việc đề cao và thực hiện các biện pháp để bảo vệ và duy trì sự đa dạng sinh học của cây cỏ, cây cảnh, cây trồng và các loài thực vật khác.

Ví dụ

1.

Các thiết bị bảo vệ thực vật phải được lắp đặt trước khi bắt đầu công việc.

Plant protection devices shall be installed before work has begun.

2.

Nếu không có biện pháp bảo vệ thực vật, gần như 75% sản lượng khoai tây đạt được sẽ bị mất vì sâu bệnh.

Without plant protection, almost 75 % of attainable potato production would be lost to pests.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về khái niệm này nhé!

- Bảo vệ thực vật còn có thể sử dụng như một động từ là protect plant(s). Ví dụ: You need to protect plants from frost by covering them with sheets, towels, blankets, cardboard or a tarp. (Bạn cần bảo vệ thực vật khỏi sương giá bằng cách phủ khăn trải giường, khăn tắm, chăn, bìa cứng hoặc vải bạt lên chúng.)

Một số synonyms của plant protection:

- crop protection (bảo vệ cây trồng) Ví dụ: The efficacy of crop protection practices may be calculated as the percentage of potential losses prevented. (Hiệu quả của các biện pháp bảo vệ thực vật có thể được tính bằng tỷ lệ phần trăm thiệt hại có thể được ngăn chặn.)

- natural conservation (bảo tồn thiên nhiên) Ví dụ: That meeting considered every aspect of natural conservation and reached some very important conclusions. (Cuộc họp đó đã xem xét mọi khía cạnh của bảo tồn thiên nhiên và đã đi đến một số kết luận rất quan trọng.)