VIETNAMESE

thời khóa biểu

lịch học

word

ENGLISH

timetable

  
NOUN

/ˈtaɪmˌteɪbəl/

study schedule

Thời khóa biểu là bản kê thời gian của các môn học khác nhau hoặc các hoạt động khác nhau của từng ngày trong tuần.

Ví dụ

1.

Bạn có biết tôi bận như thế nào với thời khóa biểu hiện tại không?

Do you have any idea how busy I am with the current timetable?

2.

Thời khóa biểu này thật ngột ngạt đối với một học sinh tiểu học.

This timetable is suffocating for an elementary school student.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ timetable khi nói hoặc viết nhé!

check School timetable – Thời khóa biểu trường học Ví dụ: Every student receives a school timetable at the beginning of the semester. (Mỗi học sinh nhận được thời khóa biểu trường học vào đầu học kỳ.)

check Work timetable – Thời gian biểu công việc Ví dụ: The manager adjusts the work timetable to fit employees’ needs. (Quản lý điều chỉnh thời gian biểu công việc để phù hợp với nhu cầu của nhân viên.)

check Fixed timetable – Thời khóa biểu cố định Ví dụ: The company operates on a fixed timetable to ensure productivity. (Công ty hoạt động theo thời khóa biểu cố định để đảm bảo năng suất.)