VIETNAMESE

tiêu cực

ENGLISH

negative

  
ADJ

/ˈnɛɡətɪv/

Tiêu cực là chỉ các khía cạnh, tình huống hoặc thái độ mang tính tiêu cực, không tốt hoặc có ảnh hưởng xấu.

Ví dụ

1.

Tiếp xúc liên tục với tin tức tiêu cực có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tâm lý của một người.

The constant exposure to negative news can have a detrimental effect on one's mental well-being.

2.

Quan trọng là tránh suy nghĩ tiêu cực và tập trung vào những khía cạnh tích cực để duy trì một tư duy khỏe mạnh.

It's important to avoid negative thinking patterns and focus on positive aspects to maintain a healthy mindset.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác nhau của từ negative nhé!

- negative (tiêu cực) Ví dụ: She had a negative attitude towards the project. (Cô ấy có thái độ tiêu cực đối với dự án.)

- negative (âm, phủ định) Ví dụ: He gave a negative response to the proposal. (Anh ta đưa ra một phản hồi phủ định đối với đề xuất.)

- negative (điện): âm, tiếp điểm không chứa điện tích Ví dụ: Connect the positive and negative terminals of the battery. (Kết nối cực dương và cực âm của pin.)

- negative (số học): số âm, nhỏ hơn không Ví dụ: The result of subtracting a positive number from a negative number is always negative. (Kết quả của phép trừ một số dương cho một số âm luôn là một số âm.)