VIETNAMESE

nguyên lý kế toán

ENGLISH

accounting principles

  
NOUN

/əˈkaʊntɪŋ ˈprɪnsəpəlz/

Principles of Accounting

Nguyên lý kế toán là cơ sở, nền tảng quan trọng nhất của khoa học kế toán nói riêng và khoa học kinh tế nói chung.

Ví dụ

1.

Nguyên lý kế toán cung cấp một bộ hướng dẫn và tiêu chuẩn để ghi chép, báo cáo và phân tích các giao dịch tài chính.

Accounting principles provide a set of guidelines and standards for recording, reporting, and analyzing financial transactions.

2.

Các nguyên tắc kế toán, chẳng hạn như cơ sở dồn tích và nguyên tắc phù hợp, hướng dẫn việc ghi chép và báo cáo các giao dịch tài chính.

Accounting principles, such as the accrual basis and the matching principle, guide the recording and reporting of financial transactions.

Ghi chú

Cùng phân biệt accounting principlesaccounting policies nha!

- Chính sách kế toán (Accounting policies) là các thủ tục (procedures) mà công ty sử dụng để lập báo cáo tài chính (financial reports).

- Nguyên lý kế toán (Accounting principles) là cơ sở (foundation), nền tảng khoa học nhất của khoa học kế toán.