VIETNAMESE

công thức máu

huyết đồ

word

ENGLISH

complete blood count

  
NOUN

/kəmˈplit blʌd kaʊnt/

Công thức máu, còn được gọi là công thức huyết, là một phần của kết quả xét nghiệm huyết học toàn diện. Nó cung cấp thông tin về tỷ lệ và số lượng các thành phần máu khác nhau trong một mẫu máu, bao gồm các tế bào máu đỏ, tế bào trắng và tiểu cầu.

Ví dụ

1.

Bác sĩ đã yêu cầu công thức máu toàn bộ để đánh giá sức khỏe máu tổng thể của bệnh nhân.

The doctor ordered a complete blood count to assess the patient's overall blood health.

2.

Kết quả công thức máu toàn bộ cho thấy số lượng hồng cầu thấp, cho thấy có thể bị thiếu máu.

The results of the complete blood count revealed a low red blood cell count, indicating possible anemia.

Ghi chú

Complete blood count là một từ vựng thuộc lĩnh vực Y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check White blood cell count (WBC) – Số lượng bạch cầu Ví dụ: An elevated white blood cell count may indicate an infection. (Số lượng bạch cầu tăng cao có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.)

check Red blood cell count (RBC) – Số lượng hồng cầu Ví dụ: A low red blood cell count can be a sign of anemia. (Số lượng hồng cầu thấp có thể là dấu hiệu của thiếu máu.)

check Hemoglobin (HGB) – Nồng độ hemoglobin Ví dụ: The hemoglobin level determines how well oxygen is transported in the blood. (Nồng độ hemoglobin xác định khả năng vận chuyển oxy trong máu.)

check Platelet count – Số lượng tiểu cầu Ví dụ: A low platelet count increases the risk of bleeding. (Số lượng tiểu cầu thấp làm tăng nguy cơ chảy máu.)