VIETNAMESE

kim loại màu

word

ENGLISH

nonferrous metal

  
NOUN

/nɑnˈfɛrəs ˈmɛtəl/

Kim loại màu là những kim loại có màu sắc đặc trưng, khác với màu xám bóng của các kim loại thông thường. Với các kim loại màu, màu sắc này phụ thuộc vào cấu trúc điện tử của chúng và cách mà chúng tương tác với ánh sáng.

Ví dụ

1.

Kim loại màu có nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất máy bay, ô tô và thiết bị điện tử.

Nonferrous metals have a variety of industrial applications, including in the production of aircraft, automobiles, and electronic devices.

2.

Một số kim loại màu phổ biến bao gồm nhôm, đồng, chì, niken, thiếc, titan và kẽm.

Some common nonferrous metals include aluminum, copper, lead, nickel, tin, titanium, and zinc.

Ghi chú

Nonferrous metal là một từ vựng thuộc lĩnh vực Kỹ thuật Vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Aluminum – Nhôm Ví dụ: Aluminum is lightweight and corrosion-resistant. (Nhôm nhẹ và có khả năng chống ăn mòn cao.)

check Zinc – Kẽm Ví dụ: Zinc is used to galvanize steel and prevent rusting. (Kẽm được sử dụng để mạ kẽm thép, ngăn chặn gỉ sét.)

check Brass – Đồng thau Ví dụ: Brass is commonly used in musical instruments and plumbing fixtures. (Đồng thau thường được sử dụng trong nhạc cụ và các thiết bị ống nước.)

check Lead – Chì Ví dụ: Lead was historically used in paint but is now restricted due to toxicity. (Chì từng được sử dụng trong sơn nhưng hiện nay bị hạn chế do độc hại.)